Khi bắt đầu có ý định đến Úc sinh sống, hầu hết mọi người đều muốn biết định cư Úc bao nhiêu tiền để có thể cân nhắc tài chính. Vì vậy, trong bài viết này chúng tôi sẽ cung cấp những thông tin cần thiết đến khách hàng để họ có thể nắm được về chi phí định cư Úc.
Các khoản chi phí cần chuẩn bị để định cư Úc
Chi phí visa nộp cho bộ di trú
Chi phí visa nộp cho Bộ Di Trú Úc khi đi Úc phụ thuộc vào loại visa mà quý khách đăng ký. Dưới đây là một số ví dụ về một số loại visa và các mức phí thường áp dụng:
- Visa du lịch: Chi phí cho visa du lịch đi Úc bắt đầu từ khoảng 140 AUD.
- Visa học sinh: Chi phí cho visa học sinh thường dao động từ khoảng 620 AUD đến 720 AUD.
- Visa du học: Chi phí cho visa du học Úc thường là khoảng 620 AUD đến 765 AUD, tùy thuộc vào loại chương trình du học.
- Visa làm việc: Chi phí cho visa làm việc tại Úc có thể dao động từ khoảng 285 AUD đến 4.045 AUD, tùy thuộc vào loại visa và thời gian lưu trú.
Xem thêm chi tiết: Định cư nước nào tốt nhất hiện nay
Phí khám sức khỏe
Khi xin định cư Úc, quý vị sẽ phải tham gia một bài kiểm tra sức khỏe để đảm bảo rằng quý vị không mắc các bệnh có thể gây nguy hiểm cho cộng đồng hoặc tăng gánh nặng cho hệ thống y tế của Úc. Phí khám sức khỏe khi đi định cư Úc có thể thay đổi theo từng trường hợp và loại visa, và nó không được bao gồm trong phí visa. Chi phí khám sức khỏe khi định cư Úc sẽ từ 120 – 250 AUD.
Ngoài phí khám sức khỏe, quý anh chị có thể cần phải trả thêm phí cho xét nghiệm và các dịch vụ y tế bổ sung nếu cần thiết.
Xem thêm chi tiết: Định cư Châu Âu diện tay nghề 2023
Phí thi tiếng Anh (IELTS, PTE)
Khi xin định cư Úc, quý anh chị cần chứng minh khả năng tiếng Anh của mình thông qua các bài kiểm tra tiếng Anh chính thức như IELTS (International English Language Testing System) hoặc PTE (Pearson Test of English).
IELTS: IELTS là một trong những bài kiểm tra tiếng Anh phổ biến nhất cho việc xin visa và định cư Úc. Phí thi IELTS có thể khác nhau tùy thuộc vào nơi và tổ chức tổ chức thi. Phí thi IELTS thông thường dao động từ khoảng 200 AUD đến 330 AUD.
PTE: PTE cũng là một bài kiểm tra tiếng Anh được chấp nhận cho mục đích định cư Úc. Phí thi PTE có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm và tổ chức tổ chức thi. Phí thi PTE thông thường dao động từ khoảng 330 AUD đến 380 AUD.
Đây chính là một khoản tiền cố định để trả lời định cư Úc bao nhiêu tiền, giúp quý khách cân nhắc kỹ lưỡng.
Xem thêm: Visa đầu tư có thời hạn bao lâu?
Phí công chứng và dịch thuật hồ sơ
Khi chuẩn bị hồ sơ định cư Úc, quý anh chị có thể cần công chứng và dịch thuật các tài liệu để đảm bảo rằng chúng được chính xác và được công nhận bởi cơ quan Úc. Trong đó:
- Phí công chứng: Thông thường, phí công chứng được tính dựa trên số trang, loại tài liệu và quy trình công chứng cụ thể. Giá có thể dao động từ khoảng 10 AUD đến 50 AUD trở lên cho mỗi trang công chứng.
- Phí dịch thuật: Các yếu tố như số lượng trang, ngôn ngữ và độ khó của tài liệu cũng có thể ảnh hưởng đến phí dịch thuật. Giá có thể dao động từ khoảng 30 AUD đến 100 AUD trở lên cho mỗi trang dịch thuật.
Phí dịch vụ công ty tư vấn
Phí dịch vụ của công ty tư vấn để định cư Úc có thể khác nhau tùy thuộc vào công ty mà quý khách lựa chọn và phạm vi dịch vụ mà quý khách yêu cầu. Ngoài phí tư vấn và phí hồ sơ, công ty tư vấn cũng có thể tính phí cho các dịch vụ bổ sung như tìm kiếm việc làm, xin visa cho người thân, quản lý hồ sơ sau khi xin visa, và hỗ trợ về điều kiện định cư và sinh hoạt tại Úc.
Tìm hiểu chi tiết: Chương trình Định cư Úc diện du học
Định cư Úc bao nhiêu tiền?
Chi phí sinh hoạt tại Úc
Chi phí sinh hoạt tại Úc cũng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí và thành phố quý khách định cư, lựa chọn về chỗ ở, lối sống và thói quen cá nhân. Một số chi phí sinh hoạt chính bao gồm:
- Chỗ ở 400 – 1.500 AUD/tháng: Chi phí thuê nhà hoặc mua nhà sẽ phụ thuộc vào vị trí và kích thước căn nhà. Giá thuê nhà và giá nhà ở các thành phố thường cao hơn so với các vùng nông thôn.
- Thực phẩm và đồ uống 50 AUD: Một phần thực phẩm và đồ uống có thể mua được từ các cửa hàng và siêu thị địa phương.
- Điện, gas và nước 240 – 400 AUD/tháng, tùy thuộc vào tần suất nấu nướng.
- Các chi phí khác bao gồm cafe, xem phim, giải trí khoảng 200 – 400 AUD/tháng.
Chi phí di chuyển tại Úc
Giao thông 200 AUD/tháng - 500 AUD/tháng: Phí giao thông bao gồm tiền xăng, phí đỗ xe, vé bãi hoặc tàu điện ngầm và bảo hiểm xe (nếu áp dụng). Giá cả và chi phí giao thông sẽ khác nhau tùy thuộc vào vùng định cư và cách quý anh chị di chuyển.
Chi phí sử dụng các dịch vụ tại Úc
Dịch vụ công cộng 150 – 250 AUD/tháng: Chi phí dịch vụ công cộng như điện, nước, internet và điện thoại di động sẽ phụ thuộc vào việc sử dụng và lựa chọn gói dịch vụ.
Xem thêm thông tin: Cách định cư Úc nhanh nhất năm 2023
Quyền lợi của thường trú nhân Úc sau khi đã đầu tư các chi phí định cư Úc
Khi định cư Úc, anh chị sẽ được hưởng một số quyền lợi và tiện ích như một cư dân Úc. Dưới đây là một số quyền lợi phổ biến mà anh chị có thể được hưởng :
- Quyền lợi y tế: Quý anh chị có quyền truy cập vào hệ thống y tế công cộng Úc, bao gồm chăm sóc y tế cơ quý khách và các dịch vụ y tế chuyên khoa. Hầu hết các dịch vụ y tế đều cần thiết như khám bệnh, điều trị, cấp cứu và dược phẩm được cung cấp thông qua hệ thống Medicare.
- Quyền lợi giáo dục: Quý anh chị và con em của quý khách (nếu có) có quyền tiếp cận hệ thống giáo dục công cộng Úc, từ sân bóng cho đến trung học phổ thông.
- Quyền làm việc: Khi định cư Úc, quý anh chị có quyền làm việc và làm việc trong một môi trường công bằng và đáng tin cậy.
- Quyền lợi xã hội: Quý anh chị có quyền tiếp cận các dịch vụ và tiện ích xã hội Úc, bao gồm hỗ trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ cấp gia đình, hỗ trợ cấp hưu trí và các chính sách hỗ trợ khác.
- Quyền lợi nhập cư: Khi định cư Úc, quý anh chị có quyền tự do di chuyển và cư trú tại quốc gia này. Quý khách cũng có quyền xin quốc tịch Úc sau một thời gian định cư hợp lệ.
Trên đây là toàn bộ thông tin để giúp quý khách giải đáp định cư Úc bao nhiêu tiền, nếu còn bất cứ thắc mắc nào hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline: 0931324888 để được tư vấn.
Có thể bạn quan tâm: